104
LB
Fran García
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fran García
LB
104
167cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
93
97
98
98
99
98
100
100
100
97
97
101
101
101
101
97
Tốc độ
106
Sút
83
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
99
Thể chất
94
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
72
Lực sút
99
Sút xa
93
Chọn vị trí
104
Vô lê
76
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
104
Chuyền dài
102
Đá phạt
80
Sút xoáy
102
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
105
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
88
Thể lực
100
Quyết đoán
103
Nhảy
88
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Madrid | |
2021~ | Rayo Vallecano | |
2021~2023 | Rayo Vallecano | |
2020~2021 | Rayo Vallecano | |
2018~2021 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |