108
CDM
L. Lerager
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukas Lerager
CDM
108
188cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
104
103
101
101
103
102
105
102
102
105
105
104
104
104
104
105
Tốc độ
99
Sút
102
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
105
Lực sút
105
Sút xa
96
Chọn vị trí
108
Vô lê
107
Penalty
81
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
95
Chuyền dài
102
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
102
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Copenhagen | |
2021~2022 | FC Copenhagen | |
2019~2019 | Genoa | |
2019~2022 | Genoa | |
2017~2019 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2016~2017 | SV Julter Barreham | |
2013~2016 | Bibyor FF | |
2011~2013 | 아카데미스크 BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |