108
CDM
L. Lerager
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lukas Lerager
CDM 108
|
|
12.07.1993
188cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
104
103
101
101
103
102
105
102
102
105
105
104
104
104
104
105
Tốc độ
99
Sút
102
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
107
Thể chất
107
Tốc độ
100
Tăng tốc
99
Dứt điểm
105
Lực sút
105
Sút xa
96
Chọn vị trí
108
Vô lê
107
Penalty
81
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
95
Chuyền dài
102
Đá phạt
79
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
97
Thăng bằng
103
Phản ứng
107
Kèm người
108
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
104
Thể lực
112
Quyết đoán
110
Nhảy
102
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Lukas Lerager mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ FC Copenhagen
2021~2022 FC Copenhagen
2019~2019 Genoa
2019~2022 Genoa
2017~2019 FC Girondaeng Bordeaux
2016~2017 SV Julter Barreham
2013~2016 Bibyor FF
2011~2013 아카데미스크 BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%