105
CDM
R. Falk
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rasmus Falk Jensen
CDM 105
|
|
15.01.1992
177cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
20
88
91
92
92
98
93
102
95
95
100
100
100
100
100
100
100
Tốc độ
96
Sút
78
Chuyền bóng
96
Rê bóng
94
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ
94
Tăng tốc
99
Dứt điểm
73
Lực sút
89
Sút xa
80
Chọn vị trí
87
Vô lê
83
Penalty
71
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
107
Đá phạt
69
Sút xoáy
82
Rê bóng
92
Giữ bóng
94
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
91
Thể lực
110
Quyết đoán
108
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Rasmus Falk Jensen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ FC Copenhagen
2010~2016 Odense BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%