99
ST
V. Castellanos
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Valentin Castellanos
ST
99
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
96
94
92
92
87
92
75
91
91
71
71
72
72
74
74
71
Tốc độ
96
Sút
94
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
56
Thể chất
92
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
98
Sút xa
87
Chọn vị trí
101
Vô lê
95
Penalty
92
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
78
Chuyền dài
85
Đá phạt
79
Sút xoáy
85
Rê bóng
91
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
100
Kèm người
53
Lấy bóng
55
Cắt bóng
45
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
91
Thể lực
91
Quyết đoán
96
Nhảy
101
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Latium | |
2022~ | Girona FC | |
2022~2023 | Girona FC | |
2019~ | New York City FC | |
2019~2023 | New York City FC | |
2018~2018 | New York City FC | |
2018~2019 | 몬테비데오 시티 토르퀘 | |
2017~2018 | 몬테비데오 시티 토르퀘 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |