116
CM
Aleix García
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleix García
CM 116 CDM 114
|
|
28.06.1997
173cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
106
110
110
110
113
112
111
111
111
105
105
109
109
110
110
105
Tốc độ
105
Sút
105
Chuyền bóng
115
Rê bóng
112
Phòng thủ
105
Thể chất
104
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
103
Lực sút
111
Sút xa
112
Chọn vị trí
107
Vô lê
93
Penalty
92
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
113
Chuyền dài
118
Đá phạt
112
Sút xoáy
112
Rê bóng
111
Giữ bóng
116
Khéo léo
106
Thăng bằng
115
Phản ứng
111
Kèm người
103
Lấy bóng
110
Cắt bóng
108
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
100
Thể lực
114
Quyết đoán
105
Nhảy
101
Bình tĩnh
116
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Aleix García mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Bayer 04 Leverkusen
2021~ Girona FC
2021~2021 SD Eivar
2021~2024 Girona FC
2020~2021 디나모 부쿠레슈티
2019~2020 엑셀 무크롱
2017~2019 Girona FC
2015~2015
2015~2020 Manchester City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%