111
ST
D. Forlán
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Forlán
ST 111 CF 111
|
19.05.1979
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
26
108
108
106
106
99
106
82
105
105
75
75
80
80
84
84
75
Tốc độ
104
Sút
112
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
58
Thể chất
99
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
112
Lực sút
115
Sút xa
113
Chọn vị trí
112
Vô lê
112
Penalty
110
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
100
Chuyền dài
91
Đá phạt
108
Sút xoáy
113
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
104
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
57
Lấy bóng
50
Cắt bóng
58
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
99
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
101
Bình tĩnh
113
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Xem Diego Forlán mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2018 키치 스포츠 클럽
2016~2017 뭄바이 시티 FC
2015~2016 페나롤 아틀레치쿠 클루비
2014~2015 세레소 오사카
2012~2014 인터나시오날
2011~2012
2007~2011 Atletico Madrid
2004~2007 Villarreal CF
2002~2004 Manchester United
1998~2002 Club Atlético Independiente
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%