104
CB
Marquinhos
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marquinhos
CB
104
CDM
104
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
25
92
93
93
93
98
95
101
95
95
101
101
99
99
98
98
101
Tốc độ
101
Sút
80
Chuyền bóng
95
Rê bóng
94
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
85
Lực sút
84
Sút xa
70
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
70
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
80
Chuyền dài
105
Đá phạt
67
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
103
Cắt bóng
103
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
97
Thể lực
101
Quyết đoán
101
Nhảy
104
Bình tĩnh
103
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~ | Paris Saint-Germain | |
2013~2013 | ||
2012~2013 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |