95
CM
M. Shaparenko
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mykola Shaparenko
CM 95 CAM 94
|
|
04.10.1998
177cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
81
88
87
87
92
91
87
88
88
78
78
84
84
86
86
78
Tốc độ
83
Sút
79
Chuyền bóng
86
Rê bóng
93
Phòng thủ
80
Thể chất
73
Tốc độ
83
Tăng tốc
85
Dứt điểm
81
Lực sút
76
Sút xa
87
Chọn vị trí
86
Vô lê
57
Penalty
64
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
67
Chuyền dài
95
Đá phạt
86
Sút xoáy
75
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
75
Lấy bóng
92
Cắt bóng
82
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
66
Thể lực
98
Quyết đoán
62
Nhảy
66
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Mykola Shaparenko mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%