85
ST
T. Pekhart
14
23
82
79
75
75
71
75
61
74
74
60
60
57
57
59
59
60
Tốc độ
68
Sút
81
Chuyền bóng
65
Rê bóng
76
Phòng thủ
49
Thể chất
80
Tốc độ
66
Tăng tốc
72
Dứt điểm
86
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
90
Vô lê
75
Penalty
84
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
55
Chuyền dài
71
Đá phạt
58
Sút xoáy
68
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
56
Thăng bằng
45
Phản ứng
83
Kèm người
64
Lấy bóng
36
Cắt bóng
34
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
89
Thể lực
72
Quyết đoán
70
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Legia Warszawa | |
2022~ | Gaziantep FK | |
2022~2022 | Gaziantep FK | |
2020~ | Legia Warszawa | |
2020~2022 | Legia Warszawa | |
2018~2020 | UD Las Palmas | |
2017~2018 | 하포엘 브엘세바 | |
2016~2017 | AEK Athens | |
2014~2016 | FC Ingolstadt 04 | |
2011~2011 | Sparta Praha | |
2011~2014 | 1. FC Nuremberg | |
2010~2011 | FK 야블로네츠 | |
2009~2009 | SK Slavia Praha | |
2008~2008 | southampton | |
2008~2010 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |