81
ST
T. Pekhart
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Pekhart
ST
81
CF
78
194cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
78
75
70
70
66
71
57
69
69
57
57
54
54
55
55
57
Tốc độ
64
Sút
77
Chuyền bóng
59
Rê bóng
71
Phòng thủ
46
Thể chất
74
Tốc độ
64
Tăng tốc
64
Dứt điểm
82
Lực sút
77
Sút xa
70
Chọn vị trí
88
Vô lê
66
Penalty
78
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
48
Chuyền dài
63
Đá phạt
50
Sút xoáy
60
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Phản ứng
82
Kèm người
60
Lấy bóng
34
Cắt bóng
32
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
84
Thể lực
65
Quyết đoán
61
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Legia Warszawa | |
2022~ | Gaziantep FK | |
2022~2022 | Gaziantep FK | |
2020~ | Legia Warszawa | |
2020~2022 | Legia Warszawa | |
2018~2020 | UD Las Palmas | |
2017~2018 | 하포엘 브엘세바 | |
2016~2017 | AEK Athens | |
2014~2016 | FC Ingolstadt 04 | |
2011~2011 | Sparta Praha | |
2011~2014 | 1. FC Nuremberg | |
2010~2011 | FK 야블로네츠 | |
2009~2009 | SK Slavia Praha | |
2008~2008 | southampton | |
2008~2010 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |