64
ST
T. Pekhart
5
16
61
57
53
53
51
55
43
52
52
42
42
39
39
41
41
42
Tốc độ
51
Sút
62
Chuyền bóng
47
Rê bóng
49
Phòng thủ
28
Thể chất
67
Tốc độ
60
Tăng tốc
41
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
57
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
32
Chuyền dài
40
Đá phạt
40
Sút xoáy
40
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Khéo léo
30
Thăng bằng
32
Phản ứng
59
Kèm người
27
Lấy bóng
24
Cắt bóng
24
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
79
Thể lực
60
Quyết đoán
49
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Legia Warszawa | |
2022~ | Gaziantep FK | |
2022~2022 | Gaziantep FK | |
2020~ | Legia Warszawa | |
2020~2022 | Legia Warszawa | |
2018~2020 | UD Las Palmas | |
2017~2018 | 하포엘 브엘세바 | |
2016~2017 | AEK Athens | |
2014~2016 | FC Ingolstadt 04 | |
2011~2011 | Sparta Praha | |
2011~2014 | 1. FC Nuremberg | |
2010~2011 | FK 야블로네츠 | |
2009~2009 | SK Slavia Praha | |
2008~2008 | southampton | |
2008~2010 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |