105
ST
Ferenc Puskás
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferenc Puskás
ST
105
CF
106
172cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
25
102
103
103
103
95
102
81
102
102
74
74
81
81
84
84
74
Tốc độ
105
Sút
105
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
59
Thể chất
95
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
107
Lực sút
105
Sút xa
105
Chọn vị trí
104
Vô lê
103
Penalty
103
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
98
Chuyền dài
89
Đá phạt
101
Sút xoáy
103
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
103
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
51
Lấy bóng
59
Cắt bóng
61
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
88
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1958~1966 | Real Madrid | |
1943~1956 | 부다페스트 혼베드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |