124
CF
Ferenc Puskás
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferenc Puskás
CF 124
|
01.04.1927
172cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
4
Level
42
121
121
121
121
113
120
98
120
120
90
90
97
97
100
100
90
Tốc độ
123
Sút
125
Chuyền bóng
115
Rê bóng
123
Phòng thủ
73
Thể chất
113
Tốc độ
123
Tăng tốc
124
Dứt điểm
127
Lực sút
126
Sút xa
123
Chọn vị trí
124
Vô lê
119
Penalty
124
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
115
Chuyền dài
114
Đá phạt
125
Sút xoáy
123
Rê bóng
126
Giữ bóng
120
Khéo léo
124
Thăng bằng
126
Phản ứng
122
Kèm người
68
Lấy bóng
70
Cắt bóng
72
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
107
Thể lực
123
Quyết đoán
118
Nhảy
119
Bình tĩnh
126
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ferenc Puskás mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1958~1966 Real Madrid
1943~1956 부다페스트 혼베드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%