116
CF
Ferenc Puskás
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferenc Puskás
CF 116
|
01.04.1927
172cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
5
3
Level
26
112
113
113
113
104
111
88
111
111
80
81
87
87
91
91
80
Tốc độ
114
Sút
116
Chuyền bóng
106
Rê bóng
114
Phòng thủ
63
Thể chất
104
Tốc độ
114
Tăng tốc
115
Dứt điểm
119
Lực sút
117
Sút xa
113
Chọn vị trí
115
Vô lê
110
Penalty
114
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
104
Đá phạt
108
Sút xoáy
111
Rê bóng
117
Giữ bóng
111
Khéo léo
115
Thăng bằng
115
Phản ứng
114
Kèm người
57
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
98
Thể lực
112
Quyết đoán
111
Nhảy
110
Bình tĩnh
115
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Ferenc Puskás mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1958~1966 Real Madrid
1943~1956 부다페스트 혼베드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%