103
CF
Ferenc Puskás
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ferenc Puskás
CF 103 ST 103
|
01.04.1927
172cm
|
72kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
5
3
Level
26
100
100
100
100
92
98
77
99
99
70
70
77
77
81
81
70
Tốc độ
103
Sút
104
Chuyền bóng
93
Rê bóng
103
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
99
Vô lê
101
Penalty
100
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
96
Chuyền dài
88
Đá phạt
100
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
101
Khéo léo
102
Thăng bằng
106
Phản ứng
98
Kèm người
49
Lấy bóng
51
Cắt bóng
58
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
82
Thể lực
104
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
105
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Xem Ferenc Puskás mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1958~1966 Real Madrid
1943~1956 부다페스트 혼베드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%