105
CB
J. Stam
23
23
84
83
82
82
84
82
95
84
84
102
102
96
96
94
94
102
Tốc độ
94
Sút
67
Chuyền bóng
77
Rê bóng
90
Phòng thủ
101
Thể chất
105
Tốc độ
98
Tăng tốc
90
Dứt điểm
65
Lực sút
87
Sút xa
56
Chọn vị trí
65
Vô lê
60
Penalty
67
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
74
Chuyền dài
71
Đá phạt
70
Sút xoáy
56
Rê bóng
87
Giữ bóng
95
Khéo léo
84
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
108
Thể lực
96
Quyết đoán
110
Nhảy
102
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2007 | Ajax | |
2004~2006 | AC Milan | |
2001~2004 | Latium | |
1998~2001 | Manchester United | |
1996~1998 | PSV | |
1995~1996 | Willem II | |
1993~1995 | SC Cambourg | |
1992~1993 | PEC Zwoller |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |