102
CB
J. Stam
21
23
78
77
77
77
78
76
90
79
79
99
99
93
93
90
90
99
Tốc độ
93
Sút
56
Chuyền bóng
71
Rê bóng
88
Phòng thủ
100
Thể chất
101
Tốc độ
96
Tăng tốc
91
Dứt điểm
52
Lực sút
82
Sút xa
42
Chọn vị trí
56
Vô lê
49
Penalty
60
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
71
Chuyền dài
56
Đá phạt
67
Sút xoáy
46
Rê bóng
85
Giữ bóng
93
Khéo léo
82
Thăng bằng
94
Phản ứng
97
Kèm người
103
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
107
Thể lực
87
Quyết đoán
106
Nhảy
95
Bình tĩnh
96
TM đổ người
19
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
19
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2007 | Ajax | |
2004~2006 | AC Milan | |
2001~2004 | Latium | |
1998~2001 | Manchester United | |
1996~1998 | PSV | |
1995~1996 | Willem II | |
1993~1995 | SC Cambourg | |
1992~1993 | PEC Zwoller |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |