87
CB
J. Stam
14
18
59
57
56
56
59
56
74
58
58
84
84
76
76
73
73
84
Tốc độ
73
Sút
34
Chuyền bóng
48
Rê bóng
65
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
26
Lực sút
67
Sút xa
21
Chọn vị trí
36
Vô lê
23
Penalty
43
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
42
Chuyền dài
36
Đá phạt
40
Sút xoáy
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
78
Khéo léo
53
Thăng bằng
44
Phản ứng
85
Kèm người
83
Lấy bóng
86
Cắt bóng
88
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
96
Thể lực
72
Quyết đoán
87
Nhảy
79
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
17
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2007 | Ajax | |
2004~2006 | AC Milan | |
2001~2004 | Latium | |
1998~2001 | Manchester United | |
1996~1998 | PSV | |
1995~1996 | Willem II | |
1993~1995 | SC Cambourg | |
1992~1993 | PEC Zwoller |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |