104
RB
Carlos Alberto
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Alberto
RB 104 CB 102
|
17.07.1944
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
91
94
94
94
94
94
98
96
96
99
99
101
101
101
101
99
Tốc độ
100
Sút
77
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
100
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
72
Lực sút
96
Sút xa
70
Chọn vị trí
92
Vô lê
59
Penalty
92
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
101
Chuyền dài
77
Đá phạt
77
Sút xoáy
77
Rê bóng
96
Giữ bóng
102
Khéo léo
96
Thăng bằng
90
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
100
Thể lực
102
Quyết đoán
90
Nhảy
95
Bình tĩnh
95
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tinh tế
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Carlos Alberto mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1982~1982 뉴욕 코스모스
1981~1981 캘리포니아 서프 
1977~1977 플라멩구
1977~1980 뉴욕 코스모스
1974~1977 플루미넨세
1971~1971 보타포구
1966~1974 산토스
1963~1966 플루미넨세
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%