103
CAM
Rui Costa
22
19
93
97
99
99
97
100
82
99
99
70
70
78
78
83
83
70
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
57
Thể chất
86
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
91
Lực sút
93
Sút xa
98
Chọn vị trí
96
Vô lê
91
Penalty
101
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
102
Chuyền dài
102
Đá phạt
102
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
93
Phản ứng
95
Kèm người
50
Lấy bóng
50
Cắt bóng
80
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
86
Thể lực
96
Quyết đoán
76
Nhảy
86
Bình tĩnh
99
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2008 | SL Benfica | |
2001~2006 | AC Milan | |
1994~2001 | Fiorentina | |
1990~1991 | 파프 | |
1990~1994 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |