88
CAM
Rui Costa
15
17
79
84
84
84
83
85
69
85
85
56
56
65
65
70
70
56
Tốc độ
83
Sút
80
Chuyền bóng
88
Rê bóng
87
Phòng thủ
43
Thể chất
74
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
78
Vô lê
83
Penalty
89
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
89
Sút xoáy
90
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
84
Kèm người
33
Lấy bóng
39
Cắt bóng
67
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
77
Thể lực
85
Quyết đoán
58
Nhảy
71
Bình tĩnh
83
TM đổ người
16
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2008 | SL Benfica | |
2001~2006 | AC Milan | |
1994~2001 | Fiorentina | |
1990~1991 | 파프 | |
1990~1994 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |