83
CAM
Rui Costa
16
16
73
78
78
78
78
80
64
79
79
51
51
59
59
64
64
51
Tốc độ
71
Sút
74
Chuyền bóng
83
Rê bóng
81
Phòng thủ
38
Thể chất
69
Tốc độ
71
Tăng tốc
73
Dứt điểm
68
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
73
Vô lê
78
Penalty
84
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
83
Chuyền dài
83
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
28
Lấy bóng
34
Cắt bóng
62
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Quyết đoán
53
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2008 | SL Benfica | |
2001~2006 | AC Milan | |
1994~2001 | Fiorentina | |
1990~1991 | 파프 | |
1990~1994 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |