88
CB
David Luiz
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Luiz
CB
88
LB
85
189cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
18
78
77
76
76
79
77
83
77
77
85
85
82
82
81
81
85
Tốc độ
82
Sút
74
Chuyền bóng
78
Rê bóng
77
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ
85
Tăng tốc
80
Dứt điểm
66
Lực sút
90
Sút xa
84
Chọn vị trí
65
Vô lê
67
Penalty
74
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
68
Chuyền dài
80
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Phản ứng
82
Kèm người
84
Lấy bóng
82
Cắt bóng
85
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Quyết đoán
93
Nhảy
83
Bình tĩnh
72
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 플라멩구 | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2021 | Arsenal | |
2016~2019 | Chelsea | |
2014~2016 | Paris Saint-Germain | |
2011~2014 | Chelsea | |
2007~2007 | SL Benfica | |
2007~2011 | SL Benfica | |
2006~2007 | 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |