87
RW
J. Sancho
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jadon Sancho
RW
87
LW
87
178cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
75
82
84
84
75
83
57
83
83
45
45
58
58
63
63
45
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
89
Phòng thủ
33
Thể chất
59
Tốc độ
87
Tăng tốc
91
Dứt điểm
80
Lực sút
65
Sút xa
65
Chọn vị trí
80
Vô lê
77
Penalty
41
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
79
Chuyền dài
56
Đá phạt
45
Sút xoáy
78
Rê bóng
92
Giữ bóng
87
Khéo léo
90
Thăng bằng
87
Phản ứng
87
Kèm người
29
Lấy bóng
42
Cắt bóng
26
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Quyết đoán
40
Nhảy
48
Bình tĩnh
77
TM đổ người
4
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Borussia Dortmund | |
2021~ | Manchester United | |
2017~2021 | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |