72
LB
K. Tierney
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Tierney
LB
72
180cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
62
66
67
67
67
66
68
68
68
68
68
69
69
70
70
68
Tốc độ
71
Sút
54
Chuyền bóng
67
Rê bóng
69
Phòng thủ
68
Thể chất
67
Tốc độ
73
Tăng tốc
70
Dứt điểm
47
Lực sút
71
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
34
Penalty
38
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
74
Chuyền dài
61
Đá phạt
50
Sút xoáy
65
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Phản ứng
72
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
69
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Quyết đoán
75
Nhảy
68
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Sociedad | |
2019~ | Arsenal | |
2015~2019 | Celtic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |