![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/16000/15062.png?t=20231127)
64
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team679.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club338.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brandon Williams
LB
64
RB
64
LWB
64
182cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
57
59
59
59
59
59
61
60
60
60
60
61
61
61
61
60
Tốc độ
66
Sút
49
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
60
Thể chất
58
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
48
Lực sút
61
Sút xa
44
Chọn vị trí
58
Vô lê
55
Penalty
31
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
60
Chuyền dài
57
Đá phạt
26
Sút xoáy
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Phản ứng
59
Kèm người
57
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Quyết đoán
75
Nhảy
60
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ |
![]() |
|
2021~ |
![]() |
|
2021~2022 |
![]() |
|
2019~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |