69
LM
N. Moumi Ngamaleu
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Moumi Ngamaleu
LM
69
RM
69
181cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
65
66
66
59
64
48
66
66
43
43
49
49
52
52
43
Tốc độ
80
Sút
62
Chuyền bóng
59
Rê bóng
67
Phòng thủ
30
Thể chất
65
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
63
Vô lê
59
Penalty
56
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
61
Chuyền dài
56
Đá phạt
42
Sút xoáy
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Phản ứng
66
Kèm người
31
Lấy bóng
24
Cắt bóng
30
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
56
Nhảy
66
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 디나모 모스크바 | |
2017~2022 | BSC Young Boys | |
2016~2017 | SC Rheindorf Altach | |
2013~2016 | 코통 스포르 가루아 | |
2011~2013 | 캐논 데 예운데 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |