69
LM
N. Moumi Ngamaleu
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Moumi Ngamaleu
LM 69 RM 69
|
|
09.07.1994
181cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
65
65
66
66
59
64
48
66
66
43
43
49
49
52
52
43
Tốc độ
80
Sút
62
Chuyền bóng
59
Rê bóng
67
Phòng thủ
30
Thể chất
65
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
60
Chọn vị trí
63
Vô lê
59
Penalty
56
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
61
Chuyền dài
56
Đá phạt
42
Sút xoáy
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Phản ứng
66
Kèm người
31
Lấy bóng
24
Cắt bóng
30
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Quyết đoán
56
Nhảy
66
Bình tĩnh
60
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Xem Nicolas Moumi Ngamaleu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 디나모 모스크바
2017~2022 BSC Young Boys
2016~2017 SC Rheindorf Altach
2013~2016 코통 스포르 가루아
2011~2013 캐논 데 예운데
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%