69
CM
L. Dendoncker
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Leander Dendoncker
CM
69
CDM
71
188cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
65
64
63
63
66
64
68
64
64
68
68
65
65
65
65
68
Tốc độ
55
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
63
Phòng thủ
68
Thể chất
71
Tốc độ
62
Tăng tốc
47
Dứt điểm
56
Lực sút
74
Sút xa
65
Chọn vị trí
67
Vô lê
61
Penalty
49
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
69
Đá phạt
61
Sút xoáy
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Phản ứng
65
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
76
Thể lực
66
Quyết đoán
66
Nhảy
73
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aston Villa | |
2019~ | Wolverhampton Wanderers | |
2019~2022 | Wolverhampton Wanderers | |
2018~2019 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2019 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |