104
ST
H. Crespo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hernán Crespo
ST
104
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
26
101
99
98
98
86
96
69
95
95
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
83
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
91
Tốc độ
100
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
106
Vô lê
96
Penalty
95
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
83
Chuyền dài
70
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
101
Giữ bóng
103
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
97
Kèm người
38
Lấy bóng
44
Cắt bóng
44
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
76
Nhảy
98
Bình tĩnh
103
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Parma | |
2009~2010 | Genoa | |
2008~2009 | Inter Milan | |
2006~2008 | Inter Milan | |
2004~2005 | AC Milan | |
2003~2008 | Chelsea | |
2002~2003 | Inter Milan | |
2000~2002 | Latium | |
1996~2000 | Parma | |
1993~1996 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |