93
ST
H. Crespo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hernán Crespo
ST
93
CF
92
184cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
20
90
89
89
89
77
87
59
86
86
55
55
61
61
64
64
55
Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
76
Rê bóng
92
Phòng thủ
37
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
95
Lực sút
85
Sút xa
89
Chọn vị trí
95
Vô lê
87
Penalty
93
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
77
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
88
Kèm người
32
Lấy bóng
32
Cắt bóng
31
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Parma | |
2009~2010 | Genoa | |
2008~2009 | Inter Milan | |
2006~2008 | Inter Milan | |
2004~2005 | AC Milan | |
2003~2008 | Chelsea | |
2002~2003 | Inter Milan | |
2000~2002 | Latium | |
1996~2000 | Parma | |
1993~1996 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |