82
RM
C. Rodríguez
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Rodríguez
RM
82
176cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
72
78
79
79
73
79
55
79
79
42
42
54
54
59
59
42
Tốc độ
84
Sút
68
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
29
Thể chất
55
Tốc độ
83
Tăng tốc
86
Dứt điểm
72
Lực sút
69
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
47
Penalty
59
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
56
Sút xoáy
50
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
81
Phản ứng
80
Kèm người
26
Lấy bóng
31
Cắt bóng
26
Đánh đầu
47
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Quyết đoán
28
Nhảy
61
Bình tĩnh
49
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Cruz Azul | |
2018~ | CF Monterrey | |
2018~2022 | CF Monterrey | |
2017~2018 | CD 톨레도 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |