80
CM
É. Gutiérrez
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Gutiérrez
CM
80
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
71
74
74
74
77
76
74
75
75
67
67
71
71
72
72
67
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
68
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
81
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
64
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
66
Chuyền dài
81
Đá phạt
48
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
81
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Quyết đoán
66
Nhảy
56
Bình tĩnh
77
TM đổ người
4
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Club Deportivo Guadalajara | |
2018~ | PSV | |
2018~2023 | PSV | |
2013~2018 | Pachuca |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |