80
CM
É. Gutiérrez
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erick Gutiérrez
CM 80
|
|
15.06.1995
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
15
71
74
74
74
77
76
74
75
75
67
67
71
71
72
72
67
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
74
Rê bóng
75
Phòng thủ
68
Thể chất
69
Tốc độ
77
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
81
Chọn vị trí
72
Vô lê
62
Penalty
64
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
66
Chuyền dài
81
Đá phạt
48
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
81
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Quyết đoán
66
Nhảy
56
Bình tĩnh
77
TM đổ người
4
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Erick Gutiérrez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Club Deportivo Guadalajara
2018~ PSV
2018~2023 PSV
2013~2018 Pachuca
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%