79
RB
L. Advíncula
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Advíncula
RB 79
|
|
02.03.1990
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
68
69
71
71
68
68
71
72
72
73
73
76
76
75
75
73
Tốc độ
87
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
74
Phòng thủ
73
Thể chất
73
Tốc độ
89
Tăng tốc
86
Dứt điểm
55
Lực sút
73
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
61
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
75
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
76
Phản ứng
73
Kèm người
71
Lấy bóng
79
Cắt bóng
69
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Quyết đoán
71
Nhảy
69
Bình tĩnh
61
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Luis Advíncula mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Boca Juniors
2019~2021 Rayo Vallecano
2018~2019 Rayo Vallecano
2017~2018 로보스 B.U.A.P
2017~2019 Tigress Dera UANL
2016~2016 Newell's Old Boys
2015~2017 부르사스포르
2014~2014 스포르팅 크리스탈
2014~2015 비토리아 세투발
2013~2014 폰테 프레타
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2012 스포르팅 크리스탈
2012~2013 타우리야 심페로폴
2010~2012 스포르팅 크리스탈
2009~2010 후안 아우리치
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%