111
LW
C. Pulisic
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Pulisic
LW 111 CAM 110 RW 111
|
|
18.09.1998
177cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
25
104
107
108
108
101
107
88
107
107
80
80
88
88
91
91
80
Tốc độ
113
Sút
101
Chuyền bóng
102
Rê bóng
111
Phòng thủ
68
Thể chất
95
Tốc độ
113
Tăng tốc
115
Dứt điểm
101
Lực sút
104
Sút xa
98
Chọn vị trí
110
Vô lê
100
Penalty
97
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
101
Chuyền dài
96
Đá phạt
90
Sút xoáy
102
Rê bóng
115
Giữ bóng
106
Khéo léo
114
Thăng bằng
108
Phản ứng
109
Kèm người
68
Lấy bóng
65
Cắt bóng
66
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
91
Thể lực
107
Quyết đoán
92
Nhảy
106
Bình tĩnh
108
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Christian Pulisic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Milan
2019~ Chelsea
2019~2019 Borussia Dortmund
2019~2023 Chelsea
2016~2019 Borussia Dortmund
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%