107
CB
L. Cooper
23
22
89
89
90
90
94
91
101
91
91
104
104
101
101
99
99
104
Tốc độ
95
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
106
Thể chất
99
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
82
Lực sút
82
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
102
Đá phạt
56
Sút xoáy
81
Rê bóng
90
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
104
Lấy bóng
107
Cắt bóng
109
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
100
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
107
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Leeds United | |
2013~2014 | 체스터필드 | |
2012~2013 | 체스터필드 | |
2011~2011 | Carlyle United | |
2009~2013 | Hull City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |