107
CB
L. Cooper
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Liam Cooper
CB 107
|
|
30.08.1991
187cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
22
89
89
90
90
94
91
101
91
91
104
104
101
101
99
99
104
Tốc độ
95
Sút
79
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
106
Thể chất
99
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
82
Lực sút
82
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
102
Đá phạt
56
Sút xoáy
81
Rê bóng
90
Giữ bóng
99
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
104
Lấy bóng
107
Cắt bóng
109
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
100
Thể lực
95
Quyết đoán
102
Nhảy
107
Bình tĩnh
100
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Liam Cooper mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ Leeds United
2013~2014 체스터필드
2012~2013 체스터필드
2011~2011 Carlyle United
2009~2013 Hull City
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%