102
ST
T. Sheringham
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Teddy Sheringham
ST
102
CF
98
185cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
3
5
Level
25
99
95
92
92
89
93
77
91
91
73
73
74
74
76
76
73
Tốc độ
89
Sút
102
Chuyền bóng
85
Rê bóng
90
Phòng thủ
58
Thể chất
96
Tốc độ
92
Tăng tốc
86
Dứt điểm
104
Lực sút
104
Sút xa
100
Chọn vị trí
103
Vô lê
102
Penalty
98
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
86
Sút xoáy
84
Rê bóng
86
Giữ bóng
100
Khéo léo
82
Thăng bằng
85
Phản ứng
96
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
58
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
100
Thể lực
95
Quyết đoán
89
Nhảy
97
Bình tĩnh
95
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2008 | Colchester United | |
2004~2007 | West Ham United | |
2003~2004 | Portsmouth | |
2001~2003 | Tottenham Hotspur | |
1997~2001 | Manchester United | |
1992~1997 | Tottenham Hotspur | |
1991~1992 | Nottingham Forest | |
1985~1985 | Djurgarden IF | |
1984~1991 | Millwall |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |