85
ST
T. Sheringham
14
19
82
79
75
75
73
76
59
74
74
54
54
57
57
59
59
54
Tốc độ
65
Sút
87
Chuyền bóng
71
Rê bóng
70
Phòng thủ
41
Thể chất
71
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
89
Lực sút
87
Sút xa
83
Chọn vị trí
88
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
62
Chuyền dài
71
Đá phạt
73
Sút xoáy
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
79
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Phản ứng
87
Kèm người
35
Lấy bóng
32
Cắt bóng
42
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
53
Nhảy
87
Bình tĩnh
90
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2008 | Colchester United | |
2004~2007 | West Ham United | |
2003~2004 | Portsmouth | |
2001~2003 | Tottenham Hotspur | |
1997~2001 | Manchester United | |
1992~1997 | Tottenham Hotspur | |
1991~1992 | Nottingham Forest | |
1985~1985 | Djurgarden IF | |
1984~1991 | Millwall |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |