80
ST
T. Sheringham
14
18
77
74
70
70
68
71
54
69
69
49
49
52
52
54
54
49
Tốc độ
60
Sút
82
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
36
Thể chất
66
Tốc độ
61
Tăng tốc
59
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
78
Chọn vị trí
83
Vô lê
80
Penalty
82
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
57
Chuyền dài
66
Đá phạt
68
Sút xoáy
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
74
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Phản ứng
82
Kèm người
30
Lấy bóng
27
Cắt bóng
37
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Quyết đoán
48
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2008 | Colchester United | |
2004~2007 | West Ham United | |
2003~2004 | Portsmouth | |
2001~2003 | Tottenham Hotspur | |
1997~2001 | Manchester United | |
1992~1997 | Tottenham Hotspur | |
1991~1992 | Nottingham Forest | |
1985~1985 | Djurgarden IF | |
1984~1991 | Millwall |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |