93
CDM
K. Bare
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keidi Bare
CDM 93
|
|
28.08.1997
174cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
82
84
84
84
87
86
90
86
86
90
90
88
88
88
88
90
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
90
Thể chất
89
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
70
Lực sút
90
Sút xa
68
Chọn vị trí
76
Vô lê
66
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
81
Chuyền dài
91
Đá phạt
72
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
94
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10-40
Xem Keidi Bare mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ RCD Espanyol
2019~2020 Malaga CF
2018~2019 말라가 B
2015~2018 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%