93
CDM
K. Bare
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keidi Bare
CDM
93
174cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
82
84
84
84
87
86
90
86
86
90
90
88
88
88
88
90
Tốc độ
90
Sút
74
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
90
Thể chất
89
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
70
Lực sút
90
Sút xa
68
Chọn vị trí
76
Vô lê
66
Penalty
86
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
81
Chuyền dài
91
Đá phạt
72
Sút xoáy
83
Rê bóng
90
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
93
Phản ứng
90
Kèm người
92
Lấy bóng
91
Cắt bóng
88
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
90
Thể lực
85
Quyết đoán
94
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | RCD Espanyol | |
2019~2020 | Malaga CF | |
2018~2019 | 말라가 B | |
2015~2018 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |