106
LW
K. Aktürkoğlu
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kerem Aktürkoğlu
LW 106
|
|
21.10.1998
173cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
25
100
103
103
103
94
102
76
102
102
67
67
76
76
81
81
67
Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
97
Rê bóng
105
Phòng thủ
51
Thể chất
89
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
102
Lực sút
101
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
97
Chuyền dài
86
Đá phạt
93
Sút xoáy
106
Rê bóng
107
Giữ bóng
101
Khéo léo
109
Thăng bằng
103
Phản ứng
105
Kèm người
45
Lấy bóng
51
Cắt bóng
44
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
79
Thể lực
106
Quyết đoán
96
Nhảy
85
Bình tĩnh
98
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Kerem Aktürkoğlu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Galatasaray SK
2019~2020 24 에르진잔스포르
2018~2019 카라자베이 벨레디예스포르
2016~2017 보드룸스포르
2015~2018 Medipol Basaksehir
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%