98
CAM
M. Zajc
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Miha Zajc
CAM 98
|
|
01.07.1994
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
91
93
93
93
93
95
85
93
93
80
80
83
83
85
85
80
Tốc độ
89
Sút
91
Chuyền bóng
96
Rê bóng
94
Phòng thủ
75
Thể chất
84
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
88
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
92
Penalty
87
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
92
Sút xoáy
98
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
98
Thăng bằng
96
Phản ứng
94
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
84
Thể lực
90
Quyết đoán
78
Nhảy
90
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Miha Zajc mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 Genoa
2019~ Fenerbahce SK
2017~2019 Empoli
2014~2017 NK 올림피야 류블랴나
2013~2014 NK 첼레
2012~2012 NK 올림피야 류블랴나
2011~2014 NK 브라보
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%