103
LM
L. Provod
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Provod
LM 103 CAM 102
|
|
23.10.1996
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
25
96
98
99
99
98
99
94
100
100
91
91
93
93
94
94
91
Tốc độ
100
Sút
91
Chuyền bóng
101
Rê bóng
100
Phòng thủ
86
Thể chất
98
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
82
Lực sút
102
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
86
Penalty
89
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
105
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
100
Rê bóng
102
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
87
Lấy bóng
86
Cắt bóng
82
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
97
Thể lực
100
Quyết đoán
103
Nhảy
97
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Provod mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ SK Slavia Praha
2019~2019 디나모 체스케 부데요비체
2016~2018 FK 바니크 소콜로프
2015~2020 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%