103
CM
R. Marin
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Răzvan Marin
CM 103
|
|
23.05.1996
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
94
97
98
98
100
99
95
99
99
90
90
93
93
95
95
90
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
100
Phòng thủ
88
Thể chất
92
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
85
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
100
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
100
Chuyền dài
104
Đá phạt
98
Sút xoáy
101
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
89
Lấy bóng
93
Cắt bóng
84
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
87
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
86
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Răzvan Marin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Empoli
2021~ Cagliari
2020~2021 Cagliari
2019~2021 Ajax
2017~2019 Standard liège
2013~2017 FC 비토룰
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%