105
CB
A. Szalai
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Szalai
CB
105
LB
104
192cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
24
88
87
88
88
92
87
100
91
91
102
102
101
101
100
100
102
Tốc độ
98
Sút
76
Chuyền bóng
93
Rê bóng
88
Phòng thủ
104
Thể chất
104
Tốc độ
102
Tăng tốc
94
Dứt điểm
77
Lực sút
92
Sút xa
64
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
67
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
104
Chuyền dài
102
Đá phạt
64
Sút xoáy
97
Rê bóng
84
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
84
Phản ứng
99
Kèm người
105
Lấy bóng
103
Cắt bóng
105
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
104
Thể lực
105
Quyết đoán
105
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | SC Freiburg | |
2023~ | TSG Hoffenheim | |
2021~2023 | Fenerbahce SK | |
2019~2021 | 아폴론 리마솔 | |
2017~2019 | 메초쾨베즈 즈초리 FC | |
2015~2017 | SK 라피트 빈 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |