107
CB
T. Holeš
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Holeš
CB 107
|
|
31.03.1993
180cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
26
95
96
96
96
99
96
102
98
98
104
104
103
103
102
102
104
Tốc độ
103
Sút
85
Chuyền bóng
100
Rê bóng
97
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
79
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
95
Vô lê
86
Penalty
74
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
104
Chuyền dài
103
Đá phạt
75
Sút xoáy
99
Rê bóng
99
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
106
Lấy bóng
104
Cắt bóng
106
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
88
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Tomáš Holeš mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SK Slavia Praha
2018~2019 FK 야블로네츠
2017~2018 FK 야블로네츠
2012~2018 FC 흐라데츠크랄로베
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%