107
CB
T. Holeš
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tomáš Holeš
CB
107
180cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
26
95
96
96
96
99
96
102
98
98
104
104
103
103
102
102
104
Tốc độ
103
Sút
85
Chuyền bóng
100
Rê bóng
97
Phòng thủ
105
Thể chất
105
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
79
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
95
Vô lê
86
Penalty
74
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
104
Chuyền dài
103
Đá phạt
75
Sút xoáy
99
Rê bóng
99
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
106
Lấy bóng
104
Cắt bóng
106
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
104
Thể lực
104
Quyết đoán
108
Nhảy
109
Bình tĩnh
88
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | SK Slavia Praha | |
2018~2019 | FK 야블로네츠 | |
2017~2018 | FK 야블로네츠 | |
2012~2018 | FC 흐라데츠크랄로베 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |