93
CF
Alexandre Pato
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexandre Pato
CF 93 ST 92 RF 3
|
|
02.09.1989
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
89
90
89
89
78
87
58
87
87
51
51
59
59
63
63
51
Tốc độ
95
Sút
89
Chuyền bóng
77
Rê bóng
92
Phòng thủ
31
Thể chất
77
Tốc độ
94
Tăng tốc
97
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
89
Penalty
82
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
77
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
85
Rê bóng
95
Giữ bóng
89
Khéo léo
95
Thăng bằng
77
Phản ứng
94
Kèm người
21
Lấy bóng
28
Cắt bóng
31
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
78
Thể lực
83
Quyết đoán
66
Nhảy
86
Bình tĩnh
78
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alexandre Pato mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Orlando City SC
2021~2022 Orlando City SC
2019~2020 상 파울루
2017~2019 톈진 톈하이 FC
2016~2016 Chelsea
2016~2017 Villarreal CF
2014~2015 상 파울루
2013~2016 코린치안스
2007~2013 AC Milan
2006~2007 인터나시오날
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%