72
CB
T. Adarabioyo
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tosin Adarabioyo
CB
72
RB
67
196cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
51
50
51
51
56
52
65
53
53
69
69
64
64
62
62
69
Tốc độ
60
Sút
35
Chuyền bóng
48
Rê bóng
57
Phòng thủ
70
Thể chất
74
Tốc độ
60
Tăng tốc
62
Dứt điểm
39
Lực sút
37
Sút xa
28
Chọn vị trí
34
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
36
Chuyền dài
55
Đá phạt
28
Sút xoáy
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
60
Kèm người
72
Lấy bóng
73
Cắt bóng
64
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Quyết đoán
58
Nhảy
76
Bình tĩnh
72
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Chelsea | |
2020~ | Fulham | |
2020~2024 | Fulham | |
2019~2020 | blackburn rovers | |
2018~2019 | West Bromwich Albion | |
2014~2020 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |