106
LW
J. Cole
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Cole
LW
106
CAM
105
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
99
102
103
103
94
102
77
102
102
69
69
77
77
82
82
69
Tốc độ
105
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
108
Phòng thủ
53
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
93
Lực sút
96
Sút xa
95
Chọn vị trí
107
Vô lê
97
Penalty
84
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
99
Chuyền dài
82
Đá phạt
90
Sút xoáy
100
Rê bóng
110
Giữ bóng
106
Khéo léo
109
Thăng bằng
108
Phản ứng
107
Kèm người
51
Lấy bóng
51
Cắt bóng
48
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
84
Thể lực
98
Quyết đoán
85
Nhảy
94
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~2016 | Coventry City | |
2016~2018 | 탬파베이 라우디스 | |
2015~2016 | Coventry City | |
2014~2016 | Aston Villa | |
2013~2014 | West Ham United | |
2011~2012 | LOSC reel | |
2010~2013 | Liverpool | |
2003~2010 | Chelsea | |
1998~2003 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |