112
RW
J. Cole
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Cole
RW 112 LW 112
|
08.11.1981
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
25
106
109
109
109
104
109
90
109
109
82
81
88
88
92
92
82
Tốc độ
111
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
112
Phòng thủ
69
Thể chất
98
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
104
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
112
Vô lê
102
Penalty
91
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
107
Chuyền dài
99
Đá phạt
102
Sút xoáy
110
Rê bóng
114
Giữ bóng
110
Khéo léo
115
Thăng bằng
113
Phản ứng
111
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
70
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
94
Thể lực
105
Quyết đoán
100
Nhảy
98
Bình tĩnh
114
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Joe Cole mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~2016 Coventry City
2016~2018 탬파베이 라우디스
2015~2016 Coventry City
2014~2016 Aston Villa
2013~2014 West Ham United
2011~2012 LOSC reel
2010~2013 Liverpool
2003~2010 Chelsea
1998~2003 West Ham United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%