105
RW
J. Cole
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Cole
RW 105 RM 105 CAM 104
|
08.11.1981
176cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
23
99
102
102
102
95
101
80
102
102
70
70
78
78
83
83
70
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
97
Rê bóng
106
Phòng thủ
56
Thể chất
90
Tốc độ
103
Tăng tốc
106
Dứt điểm
98
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
106
Vô lê
95
Penalty
82
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
94
Đá phạt
92
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
56
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
86
Thể lực
99
Quyết đoán
91
Nhảy
85
Bình tĩnh
106
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-30
Xem Joe Cole mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~2016 Coventry City
2016~2018 탬파베이 라우디스
2015~2016 Coventry City
2014~2016 Aston Villa
2013~2014 West Ham United
2011~2012 LOSC reel
2010~2013 Liverpool
2003~2010 Chelsea
1998~2003 West Ham United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%